bận tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bận tâm+
- Worry, be worried; be disturbed
- Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn
Don't worry about trifles
- Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bận tâm"
Lượt xem: 641