--

bận tâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bận tâm

+  

  • Worry, be worried; be disturbed
    • Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn
      Don't worry about trifles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bận tâm"
Lượt xem: 615